Tầng 2 - Số 219 Nguyễn Khoái
Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mô tả nhanh
Kit iiPCR POCKIT chẩn đoán bệnh trên gia cầm cho phép chẩn đoán nhanh chính xác các loại bệnh trên gia cầm như: bệnh thương hàn trên gà, bệnh hen gà, bệnh thiếu máu....và dễ dàng phát hiện bệnh cúm gia cầm
Tính năng kỹ thuật
Cung cấp bao gồm:
Ứng dụng:
STT |
Cat.Number |
Bộ kit phát hiện bệnh |
Ứng dụng |
1 |
apls-ai |
Influenza A |
Cúm A |
2 |
apls-aih5 |
Avian Influenza H5 (Asian Lineage) |
Cúm H5 (chủng Asian) |
3 |
apls-012 |
M.gallisepticum |
Bệnh hen do Mycoplasma gallisepticum |
4 |
apls-013 |
M.Synoviae |
Bệnh hen do Mycoplasma Synoviae |
5 |
apls-014 |
Salmonella spp. |
Bệnh thương hàn |
6 |
apls-018 |
IBV (infectious bronchitis virus) |
Bệnh viêm phế quản truyền nhiễm IB |
7 |
apls-019 |
IBDV (infectious Bursal Disease virus) |
|
8 |
apls-020 |
Avian Reovirus (For Asia & America Regions only) |
Bệnh do Reovirus (gây viêm khớp) trên gà |
9 |
apls-021 |
CIAV (chicken infectious anemia virus) |
Bệnh thiếu máu truyền nhiềm trên gà |
10 |
apls-022 |
NDV-Class I (NewCastle Vius L-gene) |
Bệnh NewCastle Vius L-gene |
11 |
apls-045 |
NDV-Class II (NewCastle Vius M-gene) |
Bệnh NewCastle Vius M-gene |
12 |
apls-046 |
NDV-LaSoTa |
Bệnh NewCastle Lasota |
13 |
apls-053 |
Avian Influenza H5 (American Lineage) |
Cúm H5 (chủng Amecican) |
14 |
apls-054 |
Avian Influenza H7 |
Cúm H7 trên gia cầm |
15 |
apls-055 |
Avian Influenza N9 |
Cúm N9 trên gia cầm |
16 |
apls-059 |
ILTV (Infectious Laryngotracheitis) |
Bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm |
17 |
apls-062 |
ALV-J (Avian Leokosis Virus) |
Bệnh Leokosis |
18 |
apls-067 |
Avian Influenza H9 |
Cúm H9 trên gia cầm |
19 |
apls-106 |
MDV (Marek's Disease) |
Bệnh Marek (ung thư truyền nhiễm) trên gà |
20 |
apls-108 |
Avian Influenza HP-H7 (I) |
Cúm gia cầm HP-H7 |
Có thể sử dụng ngay tại trang trại
Xem thêm:
Bình luận, Đánh giá